ちゃん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Hậu tố
⚠️Ngôn ngữ thân mật
hậu tố cho người quen
JP: あら、あなたのところの娘のはるちゃんはとても陽気ですね。
VI: Ồ, con gái bạn, Haru, thật là vui tính nhỉ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
真理恵ちゃん、すごいなあ。
Mariko thật tuyệt vời.
子猫ちゃん、かわいい。
Con mèo con, dễ thương.
健ちゃんとビルくん、それから由美ちゃんを誘ったよ。
Tôi đã mời Ken, Bill và Yumi.
このワンちゃんかわいいね。
Bé cún này dễ thương ghê.
七子ちゃんはほんとうにかわいいですね。
Cô bé Nanako thật sự rất dễ thương.
ワンちゃん、病気だったみたい。
Có vẻ như chú chó bị ốm.
わたち、あかちゃん。
Tôi là em bé.
ワンちゃん、病気みたい。
Con chó có vẻ ốm.
小桃ちゃんはドイツ出身です。
Cô bé Komomo đến từ Đức.
おじちゃんが、お前にプレゼントだってよ。
Chú của bạn nói rằng có món quà cho bạn đấy.