父親 [Phụ Thân]
ちちおや
てておや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cha

JP: その少年しょうねん父親ちちおやている。

VI: Cậu bé đó giống cha mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

父親ちちおやにそっくりだ。
Giống hệt bố.
わたし父親ちちおやさくです。
Bố tôi rất dễ gần.
かれ父親ちちおやうつしだ。
Anh ấy là bản sao sống của cha.
彼女かのじょ父親ちちおや日本人にほんじんだ。
Cha cô ấy là người Nhật.
どもは大人おとな父親ちちおや
Trẻ em là cha của người lớn.
父親ちちおやひとです。
Cha tôi là người tốt.
彼女かのじょ父親ちちおやだ。
Cô ấy giống bố mình.
あかちゃんは父親ちちおやだ。
Đứa bé giống bố.
父親ちちおやになりたいですか?
Bạn có muốn trở thành cha không?
かれ父親ちちおやだ。
Anh ấy giống bố mình.

Hán tự

Phụ cha
Thân cha mẹ; thân mật

Từ liên quan đến 父親