父さん [Phụ]
とうさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

bố; ba

JP: かれとうさんほどたかくない。

VI: Anh ấy không cao bằng cha.

🔗 お父さん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いやだ、とうさん!
Không, bố ơi!
ぼくとうさんおさけまないよ」「わたしとうさんもだよ」
"Bố tôi không uống rượu đâu" - "Bố tôi cũng vậy."
とうさん台所だいどころにいる?
Bố đang ở trong bếp à?
これはとうさんのです。
Đây là của bố tôi.
とうさんが手伝てつだってくれるよ。
Bố sẽ giúp bạn.
とうさんなら、りにったよ。
Bố tôi đã đi câu cá rồi.
とうさんからもらったんだ。
Tôi nhận được từ bố.
あのとうさんは医者いしゃです。
Bố của đứa trẻ kia là bác sĩ.
とうさんはどこへったんだろう。
Không biết bố đã đi đâu nhỉ.
とうさん、なにをしてたの?
Bố, bố đang làm gì vậy?

Hán tự

Phụ cha

Từ liên quan đến 父さん