父君 [Phụ Quân]
ふくん
ちちぎみ

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cha

Hán tự

Phụ cha
Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam

Từ liên quan đến 父君