父上 [Phụ Thượng]
ちちうえ

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cha

JP: あなたのお父上ちちうえにおいするのをたのしみにしています。

VI: Tôi rất mong được gặp bố bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

父上ちちうえなにをしておられるのか。
Cha ơi, cha đang làm gì vậy?
かれがお父上ちちうえ自慢じまんするのももっともだ。
Việc anh ấy tự hào về cha mình là điều dễ hiểu.
父上ちちうえにはかつておいしたことがあります。
Tôi đã từng gặp cha của bạn.
父上ちちうえがおくなりになったといておどくおもいます。
Tôi rất tiếc khi nghe tin cha bạn qua đời.

Hán tự

Phụ cha
Thượng trên

Từ liên quan đến 父上