クリエイター
クリエーター
クリエータ
クリエイタ

Danh từ chung

người sáng tạo; nhà phát minh

Danh từ chung

sáng tạo; người sáng tạo nội dung; nhà phát triển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たしかにライターをやっていたことはあるけど、あれは作業さぎょういんというかんじでクリエイターというかんじではなかったな。いや仕事しごと性質せいしつがということではなくて、自分じぶん自身じしん心構こころがまえがそうだったということだけど。
Tôi từng làm việc với tư cách là một nhà văn, nhưng cảm giác giống như làm công nhân hơn là một người sáng tạo, không phải về bản chất công việc mà về thái độ của bản thân tôi.

Từ liên quan đến クリエイター