Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クレアトゥール
🔊
Danh từ chung
nhà thiết kế
Từ liên quan đến クレアトゥール
クリエイター
người sáng tạo; nhà phát minh
クリエーター
người sáng tạo; nhà phát minh
作り手
つくりて
người làm; người xây dựng; người sáng tạo
創造者
そうぞうしゃ
người sáng tạo; Đấng Sáng Tạo
造り手
つくりて
người làm; người xây dựng; người sáng tạo