作り手 [Tác Thủ]
造り手 [Tạo Thủ]
つくりて
Danh từ chung
người làm; người xây dựng; người sáng tạo
Danh từ chung
nông dân
Danh từ chung
người làm; người xây dựng; người sáng tạo
Danh từ chung
nông dân