祖父 [Tổ Phụ]

そふ
じじ
じい
おおじ
おじ
そぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ông nội; ông ngoại

JP: 我々われわれ祖父そふ名前なまえ息子むすこ名付なづけた。

VI: Chúng tôi đã đặt tên con trai theo tên ông nội.

Danh từ chung

ông già

🔗 爺

Danh từ chung

mặt nạ kyogen cho vai ông già

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし祖父そふです。
Đây là ông tôi.
ちちちち祖父そふ祖父そふちち祖父そふ祖父そふちち高祖父こうそふだが、高祖父こうそふよりまえ世代せだい呼称こしょうまっていない。
Cha của cha tôi là ông nội, cha của ông nội là cụ, cha của cụ là tổ, nhưng không có tên gọi cụ thể cho các thế hệ trước tổ.
かれ祖父そふうつしだ。
Anh ấy là bản sao của ông mình.
祖父そふ散歩さんぽきです。
Ông tôi thích đi bộ.
祖父そふ大阪おおさか出身しゅっしんです。
Ông tôi đến từ Osaka.
わたし祖父そふ長生ながいきだった。
Ông tôi đã sống rất lâu.
かれ祖父そふだ。
Anh ấy giống ông mình.
祖父そふ韓国かんこくくなりました。
Ông tôi đã mất ở Hàn Quốc.
祖父そふは、薬剤師やくざいしをしてました。
Ông tôi làm nghề dược sĩ.
わたし祖父そふ気難きむずかしい。
Ông tôi khó tính.

Hán tự

Từ liên quan đến 祖父

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祖父
  • Cách đọc: そふ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: ông nội/ngoại (của mình)
  • Lịch sự/quan hệ: dùng trong văn viết và khi nói trang trọng về ông của mình
  • Cụm thường gặp: 祖父母, 母方の祖父, 祖父の代, 祖父の家

2. Ý nghĩa chính

祖父 chỉ ông (ông nội hoặc ông ngoại) của chính người nói. Khi nói về ông của người khác hoặc xưng hô trực tiếp, thường dùng お祖父さん/おじいさん.

3. Phân biệt

  • お祖父さん/おじいさん: cách gọi lịch sự/than mật khi nói về ông (của người khác hoặc xưng hô).
  • 祖母(そぼ): bà; 祖父母(そふぼ): ông bà.
  • 父方/母方の祖父: ông nội (bên cha) / ông ngoại (bên mẹ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nói trang trọng về ông mình: 私の祖父は医者でした。
  • Phân biệt bên nội/ngoại: 父方の祖父, 母方の祖父.
  • Quan hệ gia phả: 祖父の代, 祖父から受け継ぐ.
  • Trong hội thoại thân mật: chuyển sang おじいちゃん/お祖父さん.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
祖母 Liên quan Cặp với 祖父 thành 祖父母.
祖父母 Liên quan Ông bà Gọi chung ông và bà.
お祖父さん/おじいさん Biến thể kính lịch Ông (cách gọi lịch sự) Dùng khi nói về ông người khác hoặc xưng hô.
祖先 Liên quan Tổ tiên Khái niệm rộng, nhiều đời.
Đối quan hệ Cháu (nội/ngoại) Quan hệ ngược với 祖父.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tổ, ông bà, đời trước.
  • : cha, người đàn ông lớn tuổi.
  • Kết hợp: 祖(tổ tiên)+ 父(người nam bề trên)→ ông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu gia đình trang trọng, 祖父・祖母 nghe tự nhiên hơn おじいちゃん・おばあちゃん. Nếu muốn nhấn mạnh bên nội/ngoại, nhớ thêm 父方/母方. Trong văn viết cảm động, đôi khi hoán đổi sang お祖父さん để thân mật hơn.

8. Câu ví dụ

  • 私の祖父は北海道で農業をしていた。
    Ông tôi làm nông ở Hokkaidō.
  • 父方の祖父はとても寡黙だ。
    Ông nội tôi rất ít nói.
  • 母方の祖父から古い時計を受け継いだ。
    Tôi thừa kế chiếc đồng hồ cũ từ ông ngoại.
  • 祖父の代から続く店を守っている。
    Tôi đang gìn giữ cửa hàng tồn tại từ đời ông.
  • 休みには祖父の家に遊びに行く。
    Kỳ nghỉ tôi đến chơi nhà ông.
  • 祖父は昔、教師をしていたそうだ。
    Nghe nói ngày xưa ông tôi từng là giáo viên.
  • 私の祖父は健康で毎朝散歩する。
    Ông tôi khỏe mạnh và đi dạo mỗi sáng.
  • 祖父の話はいつも教訓に富んでいる。
    Câu chuyện của ông luôn giàu tính giáo huấn.
  • 葬儀で祖父の思い出を語った。
    Tôi kể về kỷ niệm với ông trong tang lễ.
  • 家系図を見ると祖父の名前が一番上にある。
    Xem gia phả thấy tên ông ở phía trên cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祖父 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?