1. Thông tin cơ bản
- Từ: 親類
- Cách đọc: しんるい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: họ hàng, người có quan hệ huyết thống hoặc thông gia
- Độ trang trọng: tương đối trang trọng, dùng được trong lời nói trung hòa và văn bản
2. Ý nghĩa chính
親類 chỉ những người có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ hôn nhân với mình (họ hàng nội ngoại). Bao gồm cả gần (cha mẹ, anh chị em, cô dì chú bác) lẫn xa (họ hàng xa).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 親戚(しんせき): gần như đồng nghĩa và thường dùng hơn trong hội thoại. 親類 nghe hơi trang trọng/cổ điển hơn một chút.
- 身内(みうち): “người nhà” theo nghĩa hẹp, nhấn mạnh nội bộ gia đình/nhóm thân cận; không nhất thiết chỉ toàn bộ họ hàng.
- 縁者(えんじゃ)・親類縁者: cách nói trang trọng, văn bản thông báo, cáo phó.
- 同族(どうぞく): nhấn mạnh cùng dòng tộc, sắc thái học thuật/lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 親類のN(家、集まり、葬儀), 近い/遠い親類, 親類にあたる, 親類一同, 親類付き合い.
- Ngữ cảnh: chuyện gia đình, thông báo hiếu hỉ, giấy tờ hành chính, câu chuyện gốc gác.
- Sắc thái: trung tính đến trang trọng; trong giao tiếp đời thường, người ta hay nói 親戚 hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 親戚 |
Đồng nghĩa gần |
họ hàng |
Phổ biến hơn trong hội thoại |
| 身内 |
Liên quan |
người nhà, nội bộ |
Phạm vi hẹp, nhấn mạnh “trong nhà” |
| 縁者/親類縁者 |
Liên quan |
người có quan hệ (họ hàng, dây mơ rễ má) |
Trang trọng, dùng trong văn bản |
| 同族 |
Liên quan |
cùng dòng tộc |
Tính học thuật/lịch sử |
| 他人 |
Đối nghĩa |
người ngoài, không liên quan |
Không có quan hệ họ hàng |
| 赤の他人 |
Đối nghĩa mạnh |
người hoàn toàn xa lạ |
Khẩu ngữ, nhấn mạnh xa lạ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 親(シン/おや): thân, cha mẹ, thân thiết.
- 類(ルイ): loại, giống, hạng.
- Cấu tạo: từ ghép Hán Nhật (jukugo) mang nghĩa “những người cùng loại với mình về huyết thống/quan hệ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói chuyện thân mật, người Nhật hay dùng 親戚. Tuy nhiên trong văn bản thông báo, cáo phó, thiệp mời hay ghi chú hành chính, 親類 vẫn rất tự nhiên. Cụm 親類一同 thường dùng để chỉ “toàn thể họ hàng” khi gửi lời cảm ơn hay thông báo tang sự. Độ gần xa thường phân biệt bằng 近い/遠い, và cụm 親類付き合い gợi mối quan hệ giao lưu, thăm hỏi trong họ hàng.
8. Câu ví dụ
- 北海道に親類が多く住んでいる。
Nhiều họ hàng của tôi sống ở Hokkaidō.
- 彼は私の遠い親類にあたる。
Anh ấy được xem là họ hàng xa của tôi.
- 来週は親類の集まりがある。
Tuần sau có buổi họp mặt họ hàng.
- 急な不幸で、親類一同に連絡した。
Vì có tang đột ngột nên tôi đã liên lạc với toàn thể họ hàng.
- 正月には各地の親類を訪ねる。
Tết Dương lịch tôi đi thăm họ hàng ở nhiều nơi.
- 親類付き合いを大切にしている。
Tôi coi trọng việc qua lại với họ hàng.
- 親類の葬儀に参列した。
Tôi đã dự đám tang của một người họ hàng.
- 困ったときは親類を頼った。
Khi gặp khó khăn tôi đã nhờ cậy họ hàng.
- その人は母方の親類です。
Người đó là họ hàng bên ngoại.
- 結婚式には近い親類だけを招いた。
Đám cưới chỉ mời họ hàng thân thiết.