族 [Tộc]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bộ tộc; gia tộc; nhóm; gia đình
JP: 6世紀にアングロ・サクソン族はローマ文字を採用した。
VI: Vào thế kỷ thứ 6, người Anglo-Saxon đã áp dụng chữ cái La Mã.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bộ tộc (phân loại học)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
nhóm (trong bảng tuần hoàn)