[Tộc]

ぞく
ぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bộ tộc; gia tộc; nhóm; gia đình

JP: 6世紀ろくせいきにアングロ・サクソンぞくはローマ文字もじ採用さいようした。

VI: Vào thế kỷ thứ 6, người Anglo-Saxon đã áp dụng chữ cái La Mã.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bộ tộc (phân loại học)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nhóm (trong bảng tuần hoàn)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼等かれらはいわゆる暴走ぼうそうぞくです。
Họ là những thành viên của nhóm biker nổi loạn.
インカぞくいえには家具かぐがない。
Nhà của người Inca không có đồ nội thất.
インカぞく幅広はばひろ興味きょうみっていた。
Người Inca có nhiều sở thích rộng lớn.
アルメニアはインド・ヨーロッパぞくひとつである。
Tiếng Armenia thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu.
みなみアフリカのズールーぞく独自どくじ言語げんごっている。
Người Zulu ở Nam Phi có ngôn ngữ riêng của họ.
マヤぞく人々ひとびとはボールをゴムでつくっていました。
Người Maya đã làm bóng từ cao su.
みなみアメリカにインカぞくばれる人々ひとびとがいる。
Ở Nam Mỹ có người được gọi là người Inca.
わたしいもうと暴走ぼうそうぞくのリーダーとうのをおもいとどまらせた。
Tôi đã ngăn em gái hẹn hò với trùm băng đảng biker.
かれいまでは、以前いぜんのようなえない暴走ぼうそうぞくではありません。
Anh ấy không còn là một thành viên của băng đảng bất trị như trước.
まずやってたのはケルトぞくで、紀元前きげんぜん600年ろっぴゃくねんのことでした。
Đầu tiên, người Celt đã đến, vào năm 600 trước Công nguyên.

Hán tự

Từ liên quan đến 族

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 族
  • Cách đọc: ぞく
  • Loại từ: Danh từ; Hậu tố (~族)
  • Nghĩa khái quát: tộc/bộ tộc; nhóm người có cùng đặc điểm (hậu tố: “giới/nhóm”)

2. Ý nghĩa chính

  • “Tộc, bộ tộc” theo nghĩa dân tộc học: 部族, 少数民族.
  • Hậu tố ~族: chỉ một nhóm người có đặc điểm chung (tuổi tác, nghề, sở thích, hành vi), ví dụ: 暴走族, オタク族, インフルエンサー族.
  • Trong một số từ Hán Nhật cố định: 家族(gia đình), 親族(họ hàng), 貴族(quý tộc).

3. Phân biệt

  • 族 vs 民族: 民族 = dân tộc (đơn vị lớn mang tính lịch sử/văn hóa). 族 dùng rộng hơn, vừa nghĩa “tộc” vừa là hậu tố tạo nhóm.
  • 族 vs 部族: 部族 = bộ tộc (nhóm nhỏ trong dân tộc). 族 đơn độc ít dùng để chỉ “bộ tộc” nếu không có ngữ cảnh.
  • 族 vs 家族: 家族 = gia đình (đơn vị thân tộc nhỏ). 族 là thành tố tạo từ, không đồng nghĩa.
  • 族 vs 種族: 種族 nghiêng về loài/chủng (sinh học, giả tưởng), không phải nhóm xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như hậu tố: N + 族. Ví dụ: 旅行族, サラリーマン族, 暴走族.
  • Trong báo chí/quảng cáo, ~族 gợi sắc thái khái quát hóa, đôi khi định kiến. Cần cân nhắc lịch sự khi gán nhãn cho người.
  • Ở học thuật: kết hợp với 民族/部族 để nói về cấu trúc xã hội, tộc người.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
民族 Phân biệt dân tộc Đơn vị lớn, lịch sử-văn hóa.
部族 Gần nghĩa bộ tộc Nhỏ hơn dân tộc; theo dòng họ/bộ lạc.
家族 Liên quan gia đình Đơn vị thân tộc cơ bản.
親族 Liên quan họ hàng Quan hệ huyết thống/hôn nhân.
貴族 Từ phái sinh quý tộc Tầng lớp quý tộc.
種族 Gần nghĩa chủng tộc/loài Sinh học/giả tưởng; không phải nhóm xã hội.
個人 Đối nghĩa (khái niệm) cá nhân Đối lập với “nhóm/giới”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 族: gồm các thành phần hình thể như , nghĩa gốc liên quan đến “dòng họ, bộ tộc”. Âm On: ゾク.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hậu tố ~族 rất tiện để nói gọn một phân khúc xã hội (旅行族, 外食族). Tuy nhiên, vì dễ tạo ấn tượng “gắn nhãn”, khi viết trang trọng hoặc nói về con người thật, hãy cân nhắc dùng các từ trung tính hơn như ~層, ~グループ. Trong nghiên cứu nhân học, 族 hiếm khi đứng một mình; người ta nói 部族・民族 để rõ nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • この地域には少数の部が暮らしている。
    Ở khu vực này có những bộ tộc thiểu số sinh sống.
  • 彼は貴の出であるわけではない。
    Anh ta không xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • 都会には外食が増えている。
    Ở đô thị, “giới” ăn ngoài ngày càng tăng.
  • 彼女はインフルエンサーの一人だ。
    Cô ấy thuộc “nhóm” influencer.
  • その部落は一つの部としてまとまっている。
    Làng đó kết thành một bộ tộc thống nhất.
  • 暴走の取締りが強化された。
    Việc trấn áp các băng nhóm “đua xe” đã được tăng cường.
  • この国には多くの民が共存している。
    Ở đất nước này có nhiều dân tộc cùng chung sống.
  • 彼はキャンプとして知られている。
    Anh ấy được biết đến là dân “nghiện” cắm trại.
  • 一同が集まって祝った。
    Toàn thể họ hàng tụ họp để chúc mừng.
  • 若者の消費行動を分析する。
    Phân tích hành vi tiêu dùng của “giới” trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 族 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?