一族 [Nhất Tộc]

いちぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

gia đình; họ hàng; người phụ thuộc

JP: かれはその一族いちぞくえんがある。

VI: Anh ấy có quan hệ với gia tộc đó.

Danh từ chung

hộ gia đình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これらはいち家族かぞくあるいは一族いちぞくあらわすものである。
Những thứ này đại diện cho một gia đình hoặc một dòng họ.
たけくるうみあらしのように一族いちぞくはげしくはしる。
Gia tộc chạy dữ dội như cơn bão cuồng nộ trên biển.
一族いちぞく苦労くろうしてげてきたものを、おまえ一瞬いっしゅん反故ほごにするつもりか。
Anh định phá hủy những gì mà gia đình đã vất vả xây dựng trong chốc lát sao?
政治せいじてきレベルにおいて、その反応はんのうはマカベー一族いちぞく民族みんぞく主義しゅぎてき根本ねもと主義しゅぎてき反乱はんらんであった。
Về mặt chính trị, phản ứng đó là cuộc nổi dậy dân tộc chủ nghĩa, cực đoan của dòng họ Maccabee.

Hán tự

Từ liên quan đến 一族

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一族
  • Cách đọc: いちぞく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa vắn tắt: dòng tộc, cả một họ/chi; “clan”
  • Độ trang trọng: trung tính – dùng trong lịch sử, báo chí, văn nói trang trọng

2. Ý nghĩa chính

  • Dòng tộc/chi họ: nhóm người có quan hệ huyết thống cùng một họ/nhà. Ví dụ: 名門の一族 (dòng dõi danh gia).
  • Gia tộc của nhà/nhóm quyền lực: 创業者一族, 武家の一族… thường hàm ý ảnh hưởng kinh tế/chính trị.
  • Thành ngữ: 一族郎党 (cả dòng tộc và tùy tùng), sắc thái văn học/lịch sử.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一族 vs 一家: 一家 là “cả nhà” (gia đình hạt nhân). 一族 rộng hơn, bao gồm nhiều nhánh họ.
  • 一族 vs 親族: 親族 là “họ hàng” nói chung (trung tính pháp lý). 一族 nhấn mạnh “cùng một dòng tộc”.
  • 一族 vs 一門: 一門 dùng cho “môn phái/nhà” (võ phái, nghệ thuật truyền thống) hoặc phe cánh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ghép danh từ: 創業者一族/平家一族/藤原一族/有力一族/一族会議/一族の長.
  • Ngữ cảnh: lịch sử Nhật, kinh tế (gia tộc sáng lập), tin xã hội, mô tả quan hệ quyền lực địa phương.
  • Sắc thái: đôi khi hàm ý “cả nhà/cả họ cùng…”, ví dụ 一族ぐるみで支える (hỗ trợ cả họ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一家 Liên quan Cả nhà Gia đình hạt nhân; quy mô nhỏ hơn 一族.
親族 Liên quan Thân tộc, họ hàng Từ pháp lý, trung tính.
一門 Liên quan Môn phái/nhà Văn hóa, nghệ thuật, phe cánh.
一族郎党 Thành ngữ Cả dòng tộc và tùy tùng Sắc thái cổ/văn học.
他人・赤の他人 Đối nghĩa Người ngoài Không có quan hệ huyết thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : một
  • : tộc, bộ lạc, nhóm (家族, 民族)
  • 一族: “một tộc” → cả dòng họ/cùng huyết thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về doanh nghiệp Nhật lâu đời, báo chí hay dùng 創業者一族 để chỉ nhóm nắm cổ phần/ảnh hưởng lớn. Trong lịch sử, các cụm như 源氏一族, 平家一族 xuất hiện thường xuyên, gắn với cấu trúc quyền lực theo huyết thống.

8. Câu ví dụ

  • 彼は名門の一族の出身だ。
    Anh ấy xuất thân từ một dòng tộc danh giá.
  • 平家一族は壇ノ浦で敗れた。
    Dòng tộc Heike đã bại trận ở Dan-no-ura.
  • 創業者一族が経営に大きな影響力を持つ。
    Gia tộc sáng lập có ảnh hưởng lớn đến việc quản trị.
  • 一族の集まりが毎年夏にある。
    Mỗi mùa hè đều có buổi tụ họp dòng tộc.
  • 一族の名に恥じないよう努力する。
    Tôi cố gắng để không làm hổ thẹn với danh của dòng họ.
  • この村では同じ一族が多く住んでいる。
    Trong làng này có nhiều người thuộc cùng một dòng tộc sinh sống.
  • 一族ぐるみで彼を支えた。
    Cả dòng tộc đã cùng hỗ trợ anh ấy.
  • 一族の財産を守る。
    Bảo vệ tài sản của dòng tộc.
  • 一族の長として決断を下した。
    Đã đưa ra quyết định với tư cách là trưởng tộc.
  • 事件には会社の一族も関与していた。
    Gia tộc của công ty cũng có dính líu đến vụ việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一族 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?