1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一族
- Cách đọc: いちぞく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa vắn tắt: dòng tộc, cả một họ/chi; “clan”
- Độ trang trọng: trung tính – dùng trong lịch sử, báo chí, văn nói trang trọng
2. Ý nghĩa chính
- Dòng tộc/chi họ: nhóm người có quan hệ huyết thống cùng một họ/nhà. Ví dụ: 名門の一族 (dòng dõi danh gia).
- Gia tộc của nhà/nhóm quyền lực: 创業者一族, 武家の一族… thường hàm ý ảnh hưởng kinh tế/chính trị.
- Thành ngữ: 一族郎党 (cả dòng tộc và tùy tùng), sắc thái văn học/lịch sử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一族 vs 一家: 一家 là “cả nhà” (gia đình hạt nhân). 一族 rộng hơn, bao gồm nhiều nhánh họ.
- 一族 vs 親族: 親族 là “họ hàng” nói chung (trung tính pháp lý). 一族 nhấn mạnh “cùng một dòng tộc”.
- 一族 vs 一門: 一門 dùng cho “môn phái/nhà” (võ phái, nghệ thuật truyền thống) hoặc phe cánh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ghép danh từ: 創業者一族/平家一族/藤原一族/有力一族/一族会議/一族の長.
- Ngữ cảnh: lịch sử Nhật, kinh tế (gia tộc sáng lập), tin xã hội, mô tả quan hệ quyền lực địa phương.
- Sắc thái: đôi khi hàm ý “cả nhà/cả họ cùng…”, ví dụ 一族ぐるみで支える (hỗ trợ cả họ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一家 |
Liên quan |
Cả nhà |
Gia đình hạt nhân; quy mô nhỏ hơn 一族. |
| 親族 |
Liên quan |
Thân tộc, họ hàng |
Từ pháp lý, trung tính. |
| 一門 |
Liên quan |
Môn phái/nhà |
Văn hóa, nghệ thuật, phe cánh. |
| 一族郎党 |
Thành ngữ |
Cả dòng tộc và tùy tùng |
Sắc thái cổ/văn học. |
| 他人・赤の他人 |
Đối nghĩa |
Người ngoài |
Không có quan hệ huyết thống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một
- 族: tộc, bộ lạc, nhóm (家族, 民族)
- 一族: “một tộc” → cả dòng họ/cùng huyết thống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về doanh nghiệp Nhật lâu đời, báo chí hay dùng 創業者一族 để chỉ nhóm nắm cổ phần/ảnh hưởng lớn. Trong lịch sử, các cụm như 源氏一族, 平家一族 xuất hiện thường xuyên, gắn với cấu trúc quyền lực theo huyết thống.
8. Câu ví dụ
- 彼は名門の一族の出身だ。
Anh ấy xuất thân từ một dòng tộc danh giá.
- 平家一族は壇ノ浦で敗れた。
Dòng tộc Heike đã bại trận ở Dan-no-ura.
- 創業者一族が経営に大きな影響力を持つ。
Gia tộc sáng lập có ảnh hưởng lớn đến việc quản trị.
- 一族の集まりが毎年夏にある。
Mỗi mùa hè đều có buổi tụ họp dòng tộc.
- 一族の名に恥じないよう努力する。
Tôi cố gắng để không làm hổ thẹn với danh của dòng họ.
- この村では同じ一族が多く住んでいる。
Trong làng này có nhiều người thuộc cùng một dòng tộc sinh sống.
- 一族ぐるみで彼を支えた。
Cả dòng tộc đã cùng hỗ trợ anh ấy.
- 一族の財産を守る。
Bảo vệ tài sản của dòng tộc.
- 一族の長として決断を下した。
Đã đưa ra quyết định với tư cách là trưởng tộc.
- 事件には会社の一族も関与していた。
Gia tộc của công ty cũng có dính líu đến vụ việc.