巻
[Quyển]
巻き [Quyển]
巻き [Quyển]
まき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
cuộn (vải)
Danh từ chung
lên dây cót
Danh từ chung
tập (sách)
Danh từ chung
tăng tốc
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
gót (dép Nhật)