巻物
[Quyển Vật]
巻き物 [Quyển Vật]
巻き物 [Quyển Vật]
まきもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
makimono; cuộn tay; sách cuộn
JP: この本は二巻物です。
VI: Cuốn sách này gồm hai tập.
Danh từ chung
cuộn vải (để may kimono)
Danh từ chung
📝 thường viết là 巻きもの
khăn quàng; khăn choàng
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
📝 thường viết là 巻きもの
makizushi; sushi cuộn
🔗 巻き寿司