巻数 [Quyển Số]
かんすう
かんじゅ
かんず

Danh từ chung

số tập; số cuộn

Danh từ chung

số lượng tập; số lượng cuộn; số vòng (của cuộn dây); số vòng quấn (của máy biến áp, nam châm điện, v.v.)

Danh từ chung

số cuốn kinh Phật cần đọc

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 巻数