Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ベリューム
🔊
Danh từ chung
âm lượng
Từ liên quan đến ベリューム
ボリューム
âm lượng (mức âm thanh)
ヴォリューム
âm lượng (mức âm thanh)
一巻
いっかん
một cuộn
一巻き
いっかん
một cuộn
体積
たいせき
dung tích; thể tích
冊
さつ
đơn vị đếm sách
分量
ぶんりょう
số lượng
大きさ
おおきさ
kích thước; khối lượng
容積
ようせき
dung tích; thể tích
嵩
かさ
khối lượng; thể tích; số lượng
巻
まき
cuộn (vải)
巻き
まき
cuộn (vải)
巻帙
かんちつ
sách; tập sách
巻数
かんすう
số tập; số cuộn
書物
しょもつ
sách
書籍
しょせき
sách
本
もと
nguồn gốc; khởi đầu
篇
へん
biên soạn (văn bản); biên tập
編
へん
biên soạn (văn bản); biên tập
量
りょう
số lượng; khối lượng; dung tích; phần (thức ăn)
韋編
いへん
dây da
Xem thêm