分量
[Phân Lượng]
ぶんりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
số lượng
JP: その作り方の分量は六人分です。
VI: Công thức làm đó dành cho sáu người.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đo lường