量
[Lượng]
りょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
số lượng; khối lượng; dung tích; phần (thức ăn)
JP: 彼女はかなりの量の酒を飲んだ。
VI: Cô ấy đã uống một lượng lớn rượu.
Danh từ chung
hào phóng; rộng lượng; khoan dung
🔗 度量
Danh từ chung
pramana (phương tiện để đạt được kiến thức chính xác và hợp lệ; trong triết học Ấn Độ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スゴイ量だね!
Lượng lớn thật đấy!
交通量は少なかった。
Lượng xe cộ đã ít đi.
量より質が重要だ。
Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
量が多いほどお買い得です。
Mua càng nhiều càng rẻ.
尿量がすくないです。
Lượng nước tiểu của tôi ít.
ここの交通量は増えた。
Lưu lượng giao thông ở đây đã tăng.
ここは交通量が多い。
Lượng xe cộ ở đây rất đông.
私は量より質をとる。
Tôi ưu tiên chất lượng hơn số lượng.
大切なのは量でなく質だ。
Điều quan trọng không phải là số lượng mà là chất lượng.
私は量よりも質を重んじる。
Tôi đánh giá cao chất lượng hơn số lượng.