物量 [Vật Lượng]
ぶつりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

lượng tài nguyên vật chất

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 物量