1. Thông tin cơ bản
- Từ: 数量
- Cách đọc: すうりょう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa ngắn: số lượng; lượng có thể đếm/đo được
- Mức độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong kinh doanh, khoa học, thống kê
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 数量を測る/増やす/減らす, 数量限定, 最小数量, 数量割引, 注文数量, 在庫数量, データの数量
2. Ý nghĩa chính
数量 chỉ “số lượng” theo nghĩa khách quan, có thể đo đếm bằng con số. Dùng để nói về mức độ nhiều–ít biểu thị bằng số trong kho, đơn hàng, dữ liệu, sản xuất, thống kê, v.v.
3. Phân biệt
- 数量 vs 量: 「量」 là “lượng” nói chung (đôi khi không cần con số cụ thể), còn 「数量」 nhấn mạnh giá trị định lượng cụ thể.
- 数量 vs 数: 「数」 là “con số” (giá trị số), còn 「数量」 là lượng của vật/việc được đo bằng con số.
- 数量 vs 分量: 「分量」 thường dùng trong nấu ăn, sinh hoạt, mang sắc thái “liều lượng”, còn 「数量」 mang tính kỹ thuật/kinh doanh hơn.
- 数量限定 vs 個数限定: Cả hai đều là “giới hạn số lượng”, 「個数限定」 nhấn mạnh đơn vị là “cái/chiếc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong mua bán/kho vận: 在庫の数量, 注文数量, 発注数量, 出荷数量.
- Dùng trong nghiên cứu/kỹ thuật: データの数量, 試料の数量, 必要数量.
- Cụm cố định: 数量限定 (giới hạn số lượng), 最小注文数量 (MOQ), 数量割引 (chiết khấu theo số lượng).
- Mẫu câu thường gặp: 数量を確認する/調整する/把握する/見積もる/遵守する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 量 |
Gần nghĩa |
Lượng |
Khái quát hơn, không nhất thiết gắn với con số cụ thể. |
| 数 |
Liên quan |
Con số |
Giá trị số; không bao hàm khái niệm “lượng của vật”. |
| 分量 |
Tương cận |
Phân lượng, liều lượng |
Thường dùng trong nấu ăn/sinh hoạt. |
| 数量限定 |
Cụm cố định |
Giới hạn số lượng |
Thường dùng trong bán hàng/marketing. |
| 個数 |
Liên quan |
Số cái/chiếc |
Nhấn mạnh đơn vị là “cái”. |
| 容量 |
Khác biệt |
Dung lượng, sức chứa |
Nói về khả năng chứa; khác với lượng thực tế. |
| 不足 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Thiếu hụt |
Dùng khi số lượng không đủ so với yêu cầu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 数 (すう): số, đếm; 量 (りょう): lượng, đo lường. → 数量: lượng được biểu thị bằng con số.
- Hàm nghĩa: “định lượng” mang tính đo đạc/đếm được, có thể so sánh và kiểm soát.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm việc với dữ liệu hay chuỗi cung ứng, ghi rõ 数量 kèm đơn vị (個, 本, kg, L, セット…) giúp tránh hiểu nhầm. Trong giao tiếp kinh doanh, “数量の根拠” (căn cứ số lượng) là điểm hay bị hỏi: dựa vào forecast, lịch sử bán, hay năng lực cung ứng. Vì vậy, ngoài con số, hãy chuẩn bị lí do và phương pháp ước tính.
8. Câu ví dụ
- 在庫の数量を毎朝チェックしています。
Tôi kiểm tra số lượng tồn kho mỗi sáng.
- ご注文の数量を変更してもよろしいでしょうか。
Tôi có thể thay đổi số lượng đặt hàng được không?
- この商品は数量限定です。
Sản phẩm này giới hạn số lượng.
- 砂糖の数量を正確に量ってください。
Hãy cân chính xác số lượng đường.
- データの数量が少ないため、結論は保留します。
Vì lượng dữ liệu ít nên tạm hoãn kết luận.
- 必要数量を見積もって見積書に記入してください。
Hãy ước tính số lượng cần thiết và ghi vào báo giá.
- 最小注文数量は100個となっております。
MOQ là 100 cái.
- 予想より出荷数量が増えました。
Số lượng xuất hàng đã tăng so với dự kiến.
- 返品数量と理由を明記してください。
Vui lòng ghi rõ số lượng hàng trả và lý do.
- 実験で使用する試薬の数量を事前に準備した。
Tôi đã chuẩn bị trước số lượng thuốc thử dùng cho thí nghiệm.