[Tung]
かさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

khối lượng; thể tích; số lượng

JP: 民生みんせいよう産業さんぎょうようふくめて、ゴミのかさをコンパクトする機器きき今後こんご市場しじょう成長せいちょうせいほう制度せいど動向どうこう関連かんれんして注目ちゅうもくされる。

VI: Sự phát triển thị trường tương lai của các thiết bị làm giảm thể tích rác thải, bao gồm cả dân dụng và công nghiệp, đang được chú ý liên quan đến xu hướng pháp luật.

Hán tự

Tung tăng lên; phình ra

Từ liên quan đến 嵩