冊
[Sách]
さつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm sách
JP: ポール、8冊までなら借りられるからね。
VI: Paul, bạn có thể mượn tối đa 8 quyển sách đấy.
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
tập; quyển
JP: 太郎は何冊かの英会話テキストをロンドンに注文した。
VI: Taro đã đặt mua một số sách giáo khoa tiếng Anh từ London.