一巻
[Nhất Quyển]
一巻き [Nhất Quyển]
一巻き [Nhất Quyển]
いっかん
– 一巻
ひとまき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
một cuộn
Danh từ chung
một quyển; một tập
Danh từ chung
tập đầu
Danh từ chung
cuộn một lần; quấn một vòng