1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冊子
- Cách đọc: さっし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sách mỏng, tập sách nhỏ/brochure được đóng thành quyển
2. Ý nghĩa chính
Chỉ ấn phẩm dạng quyển mỏng (thường ít trang, đóng ghim hoặc keo): ガイド冊子 (sách hướng dẫn mỏng), 広報冊子 (tập thông tin tuyên truyền), 記念冊子.
3. Phân biệt
- パンフレット: tờ gấp, có thể không đóng ghim. 冊子 thường “đóng quyển”.
- 小冊子: nhấn “nhỏ/mỏng”. Gần nghĩa 冊子, nhưng 小冊子 nhấn kích cỡ.
- 雑誌: tạp chí định kỳ, dày hơn, phát hành thường xuyên. 冊子 là ấn phẩm đơn lẻ, mục đích cụ thể.
- カタログ: mục lục sản phẩm; có thể ở dạng 冊子 nhưng nhấn “catalog”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: PR/広報の冊子; 入門冊子; 配布用の冊子; 無料冊子を請求する.
- Ngữ cảnh: giáo dục, hành chính, marketing, sự kiện, bảo tàng.
- Động từ đi kèm: 冊子を作る/編集する/配布する/同封する.
- Hình thức: thường đóng ghim lưng; chất liệu giấy đa dạng, ít trang.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 小冊子 |
Đồng nghĩa gần |
tập sách nhỏ |
Nhấn kích thước nhỏ, mỏng |
| パンフレット |
Liên quan |
tờ gấp, brochure |
Có thể không đóng quyển |
| カタログ |
Liên quan |
catalog |
Nhấn danh mục sản phẩm |
| 雑誌 |
Khác loại |
tạp chí |
Định kỳ, nội dung đa dạng |
| 単票/チラシ |
Đối lập hình thức |
tờ rời/tờ rơi |
Không phải dạng quyển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冊: “quyển/tập” (cũng là đơn vị đếm sách).
- 子: “cái, vật” (hậu tố danh từ hóa, làm nhẹ).
- 冊+子: “vật dạng quyển” → sách mỏng, tập nhỏ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm tài liệu giới thiệu, nếu bạn muốn cảm giác “chính quy” hơn tờ gấp, hãy dùng 冊子. Từ này phù hợp cả môi trường học thuật lẫn PR, và dễ kết hợp với các tính từ chỉ mục đích: 入門, 受験, 会社案内, 展覧会ガイド.
8. Câu ví dụ
- 新入生向けのガイド冊子を配布します。
Chúng tôi sẽ phát sách hướng dẫn mỏng cho tân sinh viên.
- 展示会の公式冊子は入口で入手できます。
Bạn có thể lấy tập sách chính thức của triển lãm ở lối vào.
- 無料のPR冊子を郵送してもらった。
Tôi đã được gửi tập PR miễn phí qua bưu điện.
- この冊子には申請手続きが詳しく載っている。
Tập sách này ghi chi tiết thủ tục xin cấp.
- 安全対策の冊子をよく読んでください。
Hãy đọc kỹ sổ tay an toàn.
- 小児医療の入門冊子を編集した。
Tôi đã biên tập một tập sách nhập môn về nhi khoa.
- 社史をまとめた記念冊子が完成した。
Tập kỷ yếu tổng hợp lịch sử công ty đã hoàn thành.
- 申込用紙に冊子を同封して送る。
Gửi kèm tập sách vào phong bì cùng đơn đăng ký.
- 地域観光の冊子は写真が豊富だ。
Tập sách du lịch địa phương có nhiều ảnh.
- 短期間で読める実践的な冊子を作成した。
Chúng tôi đã làm một sách mỏng thực hành có thể đọc trong thời gian ngắn.