小冊子 [Tiểu Sách Tử]
しょうさっし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

sách nhỏ; tờ rơi

JP: このしょう冊子さっし無料むりょうだ。

VI: Cuốn sách nhỏ này miễn phí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ講義こうぎしょう冊子さっしおぎなった。
Anh ấy đã bổ sung bài giảng bằng một cuốn sách nhỏ.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Sách quyển; đơn vị đếm sách
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 小冊子