Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ミニコミ
🔊
Danh từ chung
truyền thông nhỏ
Từ liên quan đến ミニコミ
トラクト
khu vực
ニュースレター
bản tin
パンフ
người phụ nữ quyến rũ
パンフレット
tờ rơi
会報
かいほう
bản tin; báo cáo
冊子
さっし
sách; tập sách; sách truyện; tờ rơi; sổ tay
小冊
しょうさつ
tập sách nhỏ; sách mỏng
小冊子
しょうさっし
sách nhỏ; tờ rơi
小論文
しょうろんぶん
bài luận ngắn; tập sách nhỏ; tài liệu ngắn
Xem thêm