小論文
[Tiểu Luận Văn]
しょうろんぶん
Danh từ chung
bài luận ngắn; tập sách nhỏ; tài liệu ngắn
JP: 水曜日までに小論文を提出しなくてはなりません。
VI: Tôi phải nộp bài luận trước thứ Tư.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムがこの小論文を書くの手伝ってくれたの。
Tom đã giúp tôi viết bài tiểu luận này.
彼の小論文は簡潔で要点をきちんと押さえていた。
Bài luận ngắn của anh ấy ngắn gọn và trúng tâm điểm.
彼の小論文は独創的な考えに満ち溢れていた。
Bài luận ngắn của anh ấy tràn ngập ý tưởng sáng tạo.
試験を受けるほかに、私たちは小論文を提出しなければならない。
Ngoài việc thi, chúng ta còn phải nộp bài luận.