コイル

Danh từ chung

cuộn dây

JP: 電流でんりゅうながれる電線でんせんにコイルをちかづけると、コイルにも電気でんきながれます。

VI: Khi đưa cuộn dây lại gần dây dẫn có dòng điện chạy qua, cuộn dây cũng sẽ có dòng điện chảy qua.

Từ liên quan đến コイル