単行本 [Đơn Hành Bản]

たんこうぼん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sách độc lập; sách một tập

Danh từ chung

tankōbon

tập riêng của một bộ manga

Hán tự

Từ liên quan đến 単行本

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単行本
  • Cách đọc: たんこうぼん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sách xuất bản đơn hành (bản in độc lập, không phải tạp chí), bản đóng tập riêng
  • Ngữ vực: xuất bản, thư viện, truyện tranh/manga, sách văn học

2. Ý nghĩa chính

- Sách xuất bản riêng lẻ (không phải tạp chí, không phải bài lẻ), thường khổ lớn hơn văn khố 文庫本.
- Trong manga: 単行本 là các tập (コミックス) tổng hợp chương đã đăng trên tạp chí.

3. Phân biệt

  • 文庫本(ぶんこぼん): bản bỏ túi khổ nhỏ, giấy mỏng, giá rẻ.
  • 新書(しんしょ): khổ “shinsho”, sách phổ thông chuyên đề, kích cỡ chuẩn.
  • 雑誌: tạp chí; khác hẳn với sách 単行本.
  • 電子書籍: sách điện tử; đối ứng về định dạng với bản in.
  • コミックス: thường dùng cho manga; về thực chất là 単行本 manga.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 単行本として発売, 単行本化, 単行本の初版/重版, 単行本サイズ.
  • Ngữ cảnh: giới xuất bản, thư viện, người sưu tầm manga/sách.
  • Sắc thái: trang trọng/trung tính; trong hội thoại về manga có thể nói コミックス.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
文庫本 Phân biệt Bản bỏ túi Khổ nhỏ, tái bản giá rẻ
新書 Phân biệt Dòng “shinsho” Chuyên đề phổ thông, khổ chuẩn
コミックス Đồng nghĩa bối cảnh Tập manga Thực chất là 単行本 của manga
雑誌 Đối ứng Tạp chí Nơi đăng kỳ trước khi 単行本化
電子書籍 Đối ứng Sách điện tử Khác định dạng với bản in
初版/重版 Liên quan Ấn bản đầu/ tái bản Thông tin thường đi kèm 単行本

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đơn: đơn lẻ) + (hành: đường đi/xuất bản “đi một mình”) + (bản/sách) → “sách xuất bản đơn hành”.
  • Âm On: 単(たん)+行(こう)+本(ぼん)→ たんこうぼん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với tác phẩm văn học, bản 単行本 thường phát hành trước, sau đó mới “文庫化” (ra bản bỏ túi). Người sưu tầm manga hay để ý “帯” (obi – dải giấy quảng cáo) đi kèm bản 単行本, và thông tin như 初版, 限定版.

8. Câu ví dụ

  • この小説は単行本として発売された。
    Tiểu thuyết này được phát hành dưới dạng đơn hành bản.
  • 雑誌連載が終わって単行本化された。
    Sau khi đăng tạp chí kết thúc, đã được xuất bản thành tập.
  • 単行本の初版を持っている。
    Tôi có bản in lần đầu của đơn hành bản.
  • 文庫化される前の単行本は装丁が豪華だ。
    Đơn hành bản trước khi ra bản bỏ túi thì bìa rất đẹp.
  • この漫画の単行本を全巻集めた。
    Tôi đã sưu tập đủ các tập đơn hành của manga này.
  • 電子より単行本で読みたい。
    Tôi muốn đọc bằng bản in đơn hành hơn là điện tử.
  • 単行本サイズのノートを買った。
    Tôi mua sổ tay cỡ khổ đơn hành bản.
  • 単行本の帯に有名人の推薦文が載っている。
    Trên dải bìa của đơn hành bản có lời giới thiệu của người nổi tiếng.
  • この作品はまだ単行本になっていない。
    Tác phẩm này vẫn chưa được in thành tập.
  • 重版出来で単行本が店頭に増えた。
    Do tái bản, đơn hành bản bày bán ngoài cửa hàng nhiều hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 単行本 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?