教科書
[Giáo Khoa Thư]
きょうかしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
sách giáo khoa; sách học; sách trường
JP: 教科書はどうしたらいいんでしょうか。
VI: Tôi nên làm gì với sách giáo khoa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教科書は、高い。
Sách giáo khoa thật là đắt.
これはよい教科書だ。
Đây là một cuốn sách giáo khoa tốt.
この教科書はよい。
Cuốn sách giáo khoa này tốt.
これはいい教科書だね。
Đây là một cuốn sách giáo khoa tốt đấy.
教科書を開いてください。
Xin hãy mở sách giáo khoa.
教科書を忘れてはいけません。
Đừng quên sách giáo khoa.
ブルガリア語の教科書はいらないよ。
Tôi không cần sách giáo khoa tiếng Bulgaria.
その教科書は古いやつだよ。
Cuốn sách giáo khoa đó cũ rồi.
どの教科書を使ってるの?
Cậu đang dùng sách giáo khoa nào?
この教科書は注釈が多い。
Cuốn sách giáo khoa này có nhiều chú thích.