テキストブック
Danh từ chung
sách giáo khoa
JP: 手伝ってもらった代わりに彼にテキストブックを3冊あげた。
VI: Để đền đáp việc anh ấy giúp đỡ, tôi đã tặng anh ấy ba quyển sách giáo khoa.