滑り出し
[Hoạt Xuất]
すべりだし
Danh từ chung
khởi đầu; bắt đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は順調な滑り出しを切っている。
Cô ấy đã có một khởi đầu thuận lợi.
滑り出しが好調なら事は半ば成就したのに等しい。
Nếu khởi đầu thuận lợi thì việc đã thành công được nửa.