出端 [Xuất Đoan]
では

Danh từ chung

cơ hội ra ngoài; cơ hội thành công

Danh từ chung

nhạc đệm cho diễn viên lên sân khấu

Hán tự

Xuất ra ngoài
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 出端