初頭
[Sơ Đầu]
しょとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungTrạng từ
đầu (thế kỷ, v.v.)
JP: 事実、海は今世紀の初頭よりすでに10cmも上昇しているのである。
VI: Thực tế, mực nước biển đã tăng lên 10cm kể từ đầu thế kỷ này.