結成 [Kết Thành]

けっせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thành lập

JP: ボート競技きょうぎ参加さんかするためしんチームが結成けっせいされた。

VI: Một đội mới đã được thành lập để tham gia cuộc thi đua thuyền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目標もくひょうはチームを結成けっせいすることです。
Mục tiêu là thành lập một đội.
かれらは、アメリカ退職たいしょくしゃ協会きょうかいという独自どくじ全国ぜんこく組織そしき結成けっせいしている。
Họ đã thành lập một tổ chức quốc gia riêng biệt gọi là Hội Nghỉ Hưu Mỹ.
さらに、お年寄としよりがたがいに交流こうりゅうし、アメリカの生活せいかつなかなんまでも積極せっきょくてき参加さんかしていられるように、おおくの団体だんたい結成けっせいされている。
Hơn nữa, nhiều tổ chức đã được thành lập để người cao tuổi có thể giao lưu với nhau và tham gia tích cực vào cuộc sống ở Mỹ mãi mãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 結成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 結成
  • Cách đọc: けっせい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2
  • Kết hợp: 団体を結成する/連合結成/結成メンバー/結成記念

2. Ý nghĩa chính

Kết thành, thành lập (một nhóm/tổ chức/đội ngũ). Nhấn vào hành vi “tập hợp con người” để tạo đơn vị mới.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 設立: Thành lập pháp nhân (công ty, quỹ…). Tính pháp lý/ thủ tục rõ.
  • 編成: Biên chế, tổ chức lại thành phần, đội hình.
  • 形成: Hình thành (trừu tượng/hình thái), không nhất thiết là tổ chức người.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng cho ban nhạc, câu lạc bộ, liên minh, ủy ban…
  • Chủ thể thường là nhóm người: チームを結成する/市民団体が結成される.
  • Hay đi với mốc thời gian, mục đích: 2020年結成、支援のために結成.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
設立 Liên quan Thành lập (pháp nhân) Nhấn mạnh thủ tục pháp lý.
編成 Liên quan Biên chế, sắp xếp Tái cấu trúc thành phần/đội hình.
結集 Gần nghĩa Tập hợp lực lượng Nhấn mạnh tập hợp vì mục tiêu.
結団 Gần nghĩa Lập đoàn Dùng trong bối cảnh đoàn thể.
解散 Đối nghĩa Giải tán Trái nghĩa trực tiếp với 結成.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 結: Kết, buộc, gắn lại (糸 + 吉) → “thắt sợi lại”.
  • 成: Thành, trở thành, hoàn thành.
  • Ghép nghĩa: “Buộc lại để thành (một tổ chức)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

結成 thường đi cùng câu chuyện về tầm nhìn, mục đích chung. Khi mô tả lịch sử nhóm, mốc “結成” gần như câu trả lời cho “nhóm bắt đầu từ khi nào và vì sao”.

8. Câu ví dụ

  • 新しいバンドを結成した。
    Chúng tôi đã thành lập một ban nhạc mới.
  • 若手議員が勉強会を結成する。
    Những nghị sĩ trẻ kết lập một nhóm học tập.
  • 連合軍が結成された。
    Liên quân đã được thành lập.
  • 市民ボランティア団体を結成した。
    Đã kết thành một tổ chức tình nguyện của người dân.
  • 二人はユニットを結成してデビューした。
    Hai người lập nhóm và ra mắt.
  • 目的達成のため同盟を結成する。
    Thành lập liên minh để đạt mục tiêu.
  • 大会の実行委員会が結成される。
    Ban tổ chức đại hội được thành lập.
  • プロジェクトチームを結成して取り組む。
    Thành lập đội dự án để bắt tay thực hiện.
  • 反対派が新たなグループを結成した。
    Phe phản đối đã lập một nhóm mới.
  • このクラブは1950年に結成された。
    Câu lạc bộ này được thành lập năm 1950.
💡 Giải thích chi tiết về từ 結成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?