機器
[Cơ Khí]
器機 [Khí Cơ]
器機 [Khí Cơ]
きき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thiết bị; máy móc
JP: ディスプレイはモニタともいい、コンピュータなどの機器から出力される静止画または動画の映像信号を表示する機器である。
VI: Màn hình, còn được gọi là monitor, là thiết bị hiển thị tín hiệu hình ảnh của hình ảnh tĩnh hoặc video được xuất ra từ các thiết bị như máy tính.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはその機器をチェックした。
Tom đã kiểm tra thiết bị đó.
こういう機器では買いたくなるような値段です。
Đây là một mức giá khiến bạn muốn mua loại thiết bị này.
人工内耳は技術的に巧妙な機器です。
Tai giả là một thiết bị kỹ thuật tinh xảo.
最近、我が社の機器を最新のものにした。
Gần đây, công ty chúng tôi đã nâng cấp thiết bị lên phiên bản mới nhất.
セガはかつてテレビゲーム機器を作っていた。
Sega từng sản xuất thiết bị trò chơi điện tử.
その会社は古い機器類を取り除くことを決めた。
Công ty đó đã quyết định loại bỏ các thiết bị cũ.
ウィンブルドンでは、現在、サーブを判定するための特別な電子機器がある。
Tại Wimbledon hiện nay có thiết bị điện tử đặc biệt để xác định các cú giao bóng.
いちど電子機器になれると、もうそれなしではすませられなくなります。
Một khi đã quen với thiết bị điện tử, bạn sẽ không thể sống thiếu chúng.
新しい機器のおかげで、その仕事を1時間で負えられるようになった。
Nhờ thiết bị mới, công việc đó giờ đây có thể hoàn thành trong một giờ.
民生用・産業用を含めて、ゴミのかさをコンパクト化する機器の今後の市場成長性が法制度の動向と関連して注目される。
Sự phát triển thị trường tương lai của các thiết bị làm giảm thể tích rác thải, bao gồm cả dân dụng và công nghiệp, đang được chú ý liên quan đến xu hướng pháp luật.