1. Thông tin cơ bản
- Từ: 用品
- Cách đọc: ようひん
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật
- Sắc thái: trung tính; thường dùng trong thương mại, mua sắm, quản trị
- Nghĩa khái quát: đồ dùng, vật dụng phục vụ một mục đích/lĩnh vực nhất định
2. Ý nghĩa chính
“用品” là “đồ dùng, hàng hóa phục vụ cho một mục đích”. Thường đứng sau danh từ lĩnh vực: 学用品 (đồ học tập), 事務用品 (văn phòng phẩm), 台所用品 (đồ bếp), 日用品 (đồ sinh hoạt), 登山用品 (đồ leo núi).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 用具: dụng cụ (thiên về công cụ cụ thể). 用品 bao quát cả hàng hóa tiêu dùng.
- 道具: đồ nghề, khí cụ; sắc thái thực dụng, không bao quát hàng tiêu dùng.
- 備品: trang thiết bị thuộc sở hữu cơ quan; không phải đồ cá nhân.
- 消耗品: vật tư tiêu hao (mực in, giấy...); là một phần của 用品.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong bán lẻ: ベビー用品, スポーツ用品, 介護用品, 防災用品.
- Trong công ty: 事務用品の発注/管理/在庫, 支給品.
- Quản trị tài sản: 用品と備品を区分して管理する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 用具 |
Liên quan |
Dụng cụ |
Nhấn tính công cụ; thường trong giáo dục/thể thao |
| 道具 |
Liên quan |
Đồ nghề |
Thường là vật để thao tác làm việc |
| 備品 |
Gần nghĩa |
Thiết bị (tài sản) |
Tài sản cố định/tối thiểu không tiêu hao |
| 日用品 |
Biến thể |
Đồ sinh hoạt hằng ngày |
Danh mục con phổ biến của 用品 |
| 消耗品 |
Liên quan |
Vật tư tiêu hao |
Hao mòn nhanh, cần mua thường xuyên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 用(ヨウ/もちいる): dùng, sử dụng. Ví dụ: 用途, 用品.
- 品(ヒン/しな): phẩm, hàng hóa, vật phẩm. Ví dụ: 製品, 品質.
- Cấu tạo nghĩa: 用(dùng cho)+ 品(vật phẩm)→ “vật phẩm dùng cho mục đích nào đó”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tên danh mục sản phẩm, 用品 tạo cảm giác bao quát, dễ mở rộng. Nếu muốn nhấn tiêu hao, dùng 消耗品; nếu nhấn tài sản cơ quan, dùng 備品. Trong vận hành, nên thiết lập mã riêng cho 事務用品 để kiểm soát chi phí.
8. Câu ví dụ
- 新学期に向けて学用品をそろえる。
Sắm đồ học tập cho học kỳ mới.
- 事務用品は月末に一括発注します。
Văn phòng phẩm sẽ được đặt hàng gộp vào cuối tháng.
- 台所用品をまとめて買い替えた。
Tôi đã thay mới toàn bộ đồ bếp.
- 登山用品は安全性を最優先に選ぶ。
Chọn đồ leo núi ưu tiên tính an toàn.
- 防災用品を各家庭で備蓄しましょう。
Mỗi gia đình hãy dự trữ đồ phòng chống thiên tai.
- ベビー用品は成長に合わせて必要が変わる。
Đồ cho bé thay đổi theo sự lớn lên.
- 介護用品のレンタルサービスを利用する。
Sử dụng dịch vụ cho thuê đồ chăm sóc.
- 園芸用品の売り場は二階です。
Khu bán đồ làm vườn ở tầng hai.
- この店はスポーツ用品の品ぞろえが豊富だ。
Cửa hàng này có mặt hàng đồ thể thao rất phong phú.
- 日用品は週末にまとめ買いすることが多い。
Đồ sinh hoạt hằng ngày thường được mua gom vào cuối tuần.