機材 [Cơ Tài]

きざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

máy móc và vật liệu; thiết bị

Danh từ chung

vật liệu để sản xuất máy móc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水中すいちゅう撮影さつえい機材きざいはおちですか?
Bạn có thiết bị chụp ảnh dưới nước không?
昨日きのうわたしたちはその機材きざいでちょっとしたトラブルがあった。
Hôm qua chúng tôi gặp một chút rắc rối với thiết bị đó.
楽器がっき機材きざいしつ完全かんぜんにプロ仕様しよう!ですが値段ねだん何処どこよりもやすい!
Chất lượng nhạc cụ và thiết bị hoàn toàn theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp nhưng giá cả lại rẻ hơn bất cứ nơi đâu!
たしかに世代せだいでも教育きょういく程度ていどるが、近年きんねん機材きざいにはてられない。
Quả thật có sự khác biệt về trình độ giáo dục giữa các thế hệ, nhưng sự chênh lệch về trang thiết bị gần đây thì không thể so sánh được.

Hán tự

Từ liên quan đến 機材

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機材(きざい)
  • Loại từ: danh từ
  • Ngữ vực: sản xuất, quay phim – âm thanh – sự kiện, kỹ thuật
  • Ghép thường gặp: 撮影機材, 音響機材, 照明機材, 機材一式, 機材トラブル

2. Ý nghĩa chính

- Thiết bị/máy móc và vật tư kỹ thuật dùng cho một công việc chuyên môn nào đó (đặc biệt là quay phim, ghi âm, sân khấu, thi công). Thường hàm ý bộ đồ nghề có thể di chuyển/triển khai.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 機材 vs 設備: 設備 là “cơ sở vật chất” cố định (hạ tầng). 機材 thiên về bộ thiết bị dụng cụ có thể mang vác/triển khai.
  • 機材 vs 機器: 機器 nhấn vào “thiết bị/thiết bị điện tử” đơn lẻ; 機材 rộng hơn, bao gồm cả phụ kiện, chân đế, cáp…
  • 機材 vs 資材: 資材 là “vật liệu” (xi măng, thép…); 機材 là “thiết bị”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bổ nghĩa danh từ: 撮影機材, 音響機材, 医療機材.
  • Đi với động từ: 搬入する (mang vào), 搬出する (đưa ra), 手配する (sắp xếp), 調達する (mua sắm), 点検する (kiểm tra), 故障する/不具合が出る (trục trặc).
  • Đơn vị: 機材一式 (trọn bộ), 予備機材 (thiết bị dự phòng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
設備 Liên quan/khác biệt cơ sở vật chất Cố định, quy mô lớn.
機器 Liên quan thiết bị máy móc Nhấn vào thiết bị đơn lẻ, thường điện/điện tử.
器材 Từ gần nghĩa dụng cụ thiết bị Gần với 機材; dùng trong y tế, nghiên cứu.
資材 Phân biệt vật liệu Không phải thiết bị.
用品/用具 Liên quan đồ dùng/dụng cụ Phạm vi nhỏ lẻ, đơn giản hơn 機材.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 機: máy móc, thiết bị; cũng có nghĩa “cơ hội” nhưng ở đây là “máy”.
  • 材: vật liệu, vật tư.
  • Ghép: “máy móc + vật tư” → bộ thiết bị, vật tư kỹ thuật phục vụ công việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lập dự toán, nên tách chi phí 機材 (thuê/mua, vận chuyển, bảo hiểm) khỏi chi phí nhân sự và chi phí địa điểm. Ghi rõ “機材一式” giúp hợp đồng gọn, nhưng đính kèm danh mục để tránh bỏ sót phụ kiện quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 撮影現場に機材一式を搬入した。
    Đã mang trọn bộ thiết bị vào bối cảnh quay.
  • 音響機材に不具合が出て、ライブが遅れた。
    Thiết bị âm thanh gặp trục trặc nên buổi diễn bị trễ.
  • 予備機材を用意しておくと安心だ。
    Chuẩn bị thiết bị dự phòng thì yên tâm hơn.
  • 新しい配信用機材を調達した。
    Đã mua sắm thiết bị mới để phát trực tuyến.
  • イベント会場まで機材の搬送を手配する。
    Sắp xếp vận chuyển thiết bị đến địa điểm sự kiện.
  • このプロジェクターは映像機材として定評がある。
    Máy chiếu này nổi tiếng là thiết bị hình ảnh tốt.
  • 病院に最新の医療機材が導入された。
    Bệnh viện đã đưa vào sử dụng thiết bị y tế mới nhất.
  • 現場で機材チェックを徹底してください。
    Hãy kiểm tra thiết bị thật kỹ tại hiện trường.
  • 限られた予算で必要な機材を優先的に揃える。
    Trong ngân sách hạn chế, ưu tiên sắm các thiết bị cần thiết.
  • 停電に備えて機材用の予備電源を確保する。
    Chuẩn bị nguồn điện dự phòng cho thiết bị phòng khi mất điện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機材 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?