1. Thông tin cơ bản
- Từ: 武装
- Cách đọc: ぶそう
- Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (武装する)
- Nghĩa khái quát: vũ trang; trang bị vũ khí.
- Ví dụ cấu trúc: 武装する/武装解除/非武装/重武装・軽武装/武装集団
2. Ý nghĩa chính
- Trạng thái hoặc hành vi trang bị vũ khí cho bản thân, lực lượng hay tổ chức.
- Thường dùng trong an ninh, quân sự, báo chí khi nói về nhóm/đơn vị có vũ khí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 武装 vs 装備: 装備 = trang bị nói chung (không nhất thiết là vũ khí); 武装 = trang bị vũ khí.
- 武装 vs 軍備: 軍備 = tiềm lực/chuẩn bị quân sự ở tầm quốc gia; 武装 = hành vi/ trạng thái cụ thể của đơn vị/cá nhân.
- 武装 vs 武器: 武器 là vật; 武装 là hành vi/trạng thái có vật đó.
- Đối lập thường dùng: 非武装 (phi vũ trang), 武装解除 (giải trừ vũ trang).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: ~が武装する(tự trang bị)/~を武装する(trang bị cho ~, ít dùng hơn, thường nói ~に武器を持たせる)
- Danh từ ghép: 武装集団/武装警察/重武装の車両/完全武装(trang bị đầy đủ)
- Chính trị-quốc tế: 武装解除/部分的武装解除/住民の非武装地帯
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 装備 |
Liên quan |
Trang bị |
Không chỉ vũ khí; gồm cả đồ bảo hộ, thiết bị. |
| 軍備 |
Liên quan |
Quân bị |
Tiềm lực/chuẩn bị quân sự tầm quốc gia. |
| 武器 |
Liên quan |
Vũ khí |
Bản thân công cụ tấn công/phòng thủ. |
| 非武装 |
Đối nghĩa |
Phi vũ trang |
Không mang vũ khí. |
| 武装解除 |
Đối nghĩa (hành vi) |
Giải trừ vũ trang |
Bỏ, tước vũ khí đã trang bị. |
| 重武装/軽武装 |
Phái sinh |
Vũ trang nặng/nhẹ |
Mức độ trang bị vũ khí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 武: “võ, vũ” (オン: ブ/ム) – sức mạnh quân sự.
- 装: “trang, trang bị” (オン: ソウ; クン: よそおう) – mặc, trang sức, trang bị.
- Ghép nghĩa: “trang bị (bằng) vũ lực” → vũ trang.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm tinh tế là mức độ: 完全武装 (đầy đủ), 重武装 (nặng), 軽武装 (nhẹ). Trong tin tức, 「不審者が武装して~」「武装勢力」 xuất hiện thường xuyên. Khi viết, cân nhắc sắc thái trung tính/tiêu cực tùy bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 兵士たちは完全に武装して出動した。
Binh sĩ xuất quân trong trạng thái vũ trang đầy đủ.
- 政府は反乱軍に武装解除を要求した。
Chính phủ yêu cầu quân nổi dậy giải trừ vũ trang.
- 武装集団が村を襲撃した。
Một nhóm vũ trang đã tấn công ngôi làng.
- 市民は非武装でデモに参加した。
Người dân tham gia biểu tình trong trạng thái phi vũ trang.
- 警察の武装を強化する方針だ。
Chủ trương là tăng cường vũ trang cho cảnh sát.
- 反政府勢力は重武装だという情報がある。
Có thông tin rằng lực lượng chống chính phủ được vũ trang hạng nặng.
- 男は武装して銀行に押し入った。
Người đàn ông mang vũ trang xông vào ngân hàng.
- 停戦と同時に段階的な武装解除が始まった。
Cùng lúc ngừng bắn, việc giải trừ vũ trang theo giai đoạn đã bắt đầu.
- 武装闘争は国民の支持を得られなかった。
Đấu tranh vũ trang không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
- 軽武装の偵察部隊が先行した。
Đơn vị trinh sát vũ trang nhẹ đi trước.