軍備 [Quân Bị]

ぐんび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

vũ khí; chuẩn bị quân sự

JP: 軍備ぐんびのためにこのような巨額きょがく支出ししゅつ可能かのうかどうかという問題もんだいかんがえてみる必要ひつようがある。

VI: Cần phải xem xét liệu có thể chi tiêu một khoản lớn như vậy cho quân sự hay không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ軍備ぐんび縮小しゅくしょう支持しじすべきだ。
Cậu nên ủng hộ việc giảm quân bị.
おおくのくににおいて軍備ぐんび縮小しゅくしょう実際じっさいにはむずかしい。
Ở nhiều quốc gia, việc giảm quân bị thực tế là rất khó khăn.
根本こんぽんてき軍縮ぐんしゅく条約じょうやくとは一切いっさい軍備ぐんび軍隊ぐんたいきんずるものである。
Hiệp ước giải trừ quân bị cơ bản là cấm mọi loại vũ khí và quân đội.
軍備ぐんび競争きょうそう狂気きょうき不道徳ふどうとく終止符しゅうしふときが、人類じんるいにやってきた。
Đã đến lúc nhân loại chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang điên cuồng và phi đạo đức.
ては『平和へいわ』のために軍備ぐんび拡張かくちょうせられねばならぬとわれた。いまは『平和へいわ』のために軍備ぐんび縮小しゅくしょうせられねばならぬとわれる。『平和へいわ』がそれをいたらなんこたえるだろう。
Ngày xưa người ta nói phải mở rộng quân đội vì "hòa bình", bây giờ lại nói phải thu nhỏ quân đội vì "hòa bình". Nếu "hòa bình" nghe thấy, không biết nó sẽ trả lời thế nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 軍備

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軍備
  • Cách đọc: ぐんび
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: chính trị, quan hệ quốc tế, lịch sử hiện đại
  • Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí – học thuật

2. Ý nghĩa chính

軍備 nghĩa là “trang bị quân sự; vũ trang; sự chuẩn bị về mặt quân sự”. Thường chỉ toàn bộ năng lực vật chất và tổ chức phục vụ chiến tranh/ phòng thủ của một quốc gia: vũ khí, binh lực, cơ sở hạ tầng, ngân sách, hệ thống chỉ huy.

3. Phân biệt

  • 軍備 vs 武装: 武装 là “trang bị vũ khí” (của cá nhân/nhóm), còn 軍備 là quy mô cấp quốc gia, bao trùm cả tổ chức và chiến lược.
  • 軍備 vs 軍事力: 軍事力 nhấn mạnh “sức mạnh quân sự” (khả năng tác chiến), còn 軍備 thiên về “hệ thống, trang bị, ngân sách”.
  • 軍備 vs 兵器: 兵器 là “vũ khí” (đồ vật), còn 軍備 là toàn bộ năng lực chuẩn bị chiến tranh, gồm cả con người, hậu cần.
  • Đối nghĩa thường gặp: 軍縮 (cắt giảm quân bị), 非武装 (phi vũ trang), 武装解除 (giải giới).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 軍備拡張・軍備増強 (mở rộng/tăng cường quân bị), 軍備縮小・軍縮 (thu nhỏ/cắt giảm), 再軍備 (tái vũ trang), 軍備管理 (kiểm soát vũ trang), 軍備競争 (chạy đua vũ trang)。
  • Thường đi với các động từ: 進める, 強化する, 見直す, 抑制する, 放棄する。
  • Văn phong: báo cáo chính sách, phát biểu ngoại giao, bài báo quốc tế, sách lịch sử.
  • Ngữ pháp: danh từ thuần; thường đứng trước danh từ khác: 軍備費, 軍備計画, 軍備政策。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
武装 Gần nghĩa Trang bị vũ khí Quy mô nhỏ/lực lượng cụ thể; cá nhân/nhóm.
軍事力 Liên quan Sức mạnh quân sự Nhấn mạnh năng lực thực chiến.
兵器 Liên quan Vũ khí Chỉ vật dụng, không bao gồm tổ chức/chiến lược.
軍縮 Đối nghĩa Cắt giảm quân bị Thu hẹp quy mô vũ trang.
非武装 Đối nghĩa Phi vũ trang Trạng thái không mang vũ khí.
再軍備 Liên quan Tái vũ trang Phục hồi quân bị sau một thời kỳ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 軍(ぐん): quân đội; gợi ý nghĩa “đội quân, chiến tranh”.
  • 備(び/そなえる): chuẩn bị, trang bị; mang sắc thái “chuẩn bị sẵn sàng”.
  • Cấu tạo từ: 軍(quân đội) + 備(trang bị) → “trang bị quân sự; quân bị”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, bạn sẽ gặp cụm 軍備拡張 hay 軍備管理 trong bối cảnh đàm phán quốc tế. Hãy chú ý đối lập giữa 軍備 (xây dựng) và 軍縮 (cắt giảm). Ngoài ra, 軍備 không chỉ là vũ khí; nó bao gồm cả ngân sách, hậu cần, huấn luyện và học thuyết tác chiến.

8. Câu ví dụ

  • 政府は周辺情勢の変化を受けて軍備を見直した。
    Chính phủ đã rà soát lại quân bị do biến động tình hình xung quanh.
  • 両国は軍備拡張ではなく信頼醸成措置を進めることで合意した。
    Hai nước nhất trí thúc đẩy các biện pháp xây dựng lòng tin thay vì mở rộng quân bị.
  • 条約は軍備の上限を定め、検証体制を設けている。
    Hiệp ước quy định trần quân bị và thiết lập cơ chế kiểm chứng.
  • 急速な軍備増強は財政に大きな負担を与える。
    Việc tăng cường quân bị nhanh chóng gây gánh nặng lớn cho tài chính.
  • 戦後の再軍備は国内で賛否が分かれた。
    Tái vũ trang sau chiến tranh đã gây chia rẽ dư luận trong nước.
  • 野党は軍備費の透明性向上を求めている。
    Đảng đối lập yêu cầu nâng cao tính minh bạch của chi phí quân bị.
  • 国際社会は軍備管理の枠組み強化を模索している。
    Cộng đồng quốc tế đang tìm cách tăng cường khuôn khổ kiểm soát vũ trang.
  • 指導者は防衛力と軍備の質的強化を強調した。
    Nhà lãnh đạo nhấn mạnh tăng cường chất lượng năng lực phòng vệ và quân bị.
  • 地域の軍備競争が緊張を高めている。
    Cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực đang làm gia tăng căng thẳng.
  • 市民団体は軍備縮小と平和外交を訴えた。
    Các tổ chức dân sự kêu gọi cắt giảm quân bị và ngoại giao hòa bình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軍備 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?