1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軍備
- Cách đọc: ぐんび
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: chính trị, quan hệ quốc tế, lịch sử hiện đại
- Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí – học thuật
2. Ý nghĩa chính
軍備 nghĩa là “trang bị quân sự; vũ trang; sự chuẩn bị về mặt quân sự”. Thường chỉ toàn bộ năng lực vật chất và tổ chức phục vụ chiến tranh/ phòng thủ của một quốc gia: vũ khí, binh lực, cơ sở hạ tầng, ngân sách, hệ thống chỉ huy.
3. Phân biệt
- 軍備 vs 武装: 武装 là “trang bị vũ khí” (của cá nhân/nhóm), còn 軍備 là quy mô cấp quốc gia, bao trùm cả tổ chức và chiến lược.
- 軍備 vs 軍事力: 軍事力 nhấn mạnh “sức mạnh quân sự” (khả năng tác chiến), còn 軍備 thiên về “hệ thống, trang bị, ngân sách”.
- 軍備 vs 兵器: 兵器 là “vũ khí” (đồ vật), còn 軍備 là toàn bộ năng lực chuẩn bị chiến tranh, gồm cả con người, hậu cần.
- Đối nghĩa thường gặp: 軍縮 (cắt giảm quân bị), 非武装 (phi vũ trang), 武装解除 (giải giới).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 軍備拡張・軍備増強 (mở rộng/tăng cường quân bị), 軍備縮小・軍縮 (thu nhỏ/cắt giảm), 再軍備 (tái vũ trang), 軍備管理 (kiểm soát vũ trang), 軍備競争 (chạy đua vũ trang)。
- Thường đi với các động từ: 進める, 強化する, 見直す, 抑制する, 放棄する。
- Văn phong: báo cáo chính sách, phát biểu ngoại giao, bài báo quốc tế, sách lịch sử.
- Ngữ pháp: danh từ thuần; thường đứng trước danh từ khác: 軍備費, 軍備計画, 軍備政策。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 武装 |
Gần nghĩa |
Trang bị vũ khí |
Quy mô nhỏ/lực lượng cụ thể; cá nhân/nhóm. |
| 軍事力 |
Liên quan |
Sức mạnh quân sự |
Nhấn mạnh năng lực thực chiến. |
| 兵器 |
Liên quan |
Vũ khí |
Chỉ vật dụng, không bao gồm tổ chức/chiến lược. |
| 軍縮 |
Đối nghĩa |
Cắt giảm quân bị |
Thu hẹp quy mô vũ trang. |
| 非武装 |
Đối nghĩa |
Phi vũ trang |
Trạng thái không mang vũ khí. |
| 再軍備 |
Liên quan |
Tái vũ trang |
Phục hồi quân bị sau một thời kỳ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 軍(ぐん): quân đội; gợi ý nghĩa “đội quân, chiến tranh”.
- 備(び/そなえる): chuẩn bị, trang bị; mang sắc thái “chuẩn bị sẵn sàng”.
- Cấu tạo từ: 軍(quân đội) + 備(trang bị) → “trang bị quân sự; quân bị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, bạn sẽ gặp cụm 軍備拡張 hay 軍備管理 trong bối cảnh đàm phán quốc tế. Hãy chú ý đối lập giữa 軍備 (xây dựng) và 軍縮 (cắt giảm). Ngoài ra, 軍備 không chỉ là vũ khí; nó bao gồm cả ngân sách, hậu cần, huấn luyện và học thuyết tác chiến.
8. Câu ví dụ
- 政府は周辺情勢の変化を受けて軍備を見直した。
Chính phủ đã rà soát lại quân bị do biến động tình hình xung quanh.
- 両国は軍備拡張ではなく信頼醸成措置を進めることで合意した。
Hai nước nhất trí thúc đẩy các biện pháp xây dựng lòng tin thay vì mở rộng quân bị.
- 条約は軍備の上限を定め、検証体制を設けている。
Hiệp ước quy định trần quân bị và thiết lập cơ chế kiểm chứng.
- 急速な軍備増強は財政に大きな負担を与える。
Việc tăng cường quân bị nhanh chóng gây gánh nặng lớn cho tài chính.
- 戦後の再軍備は国内で賛否が分かれた。
Tái vũ trang sau chiến tranh đã gây chia rẽ dư luận trong nước.
- 野党は軍備費の透明性向上を求めている。
Đảng đối lập yêu cầu nâng cao tính minh bạch của chi phí quân bị.
- 国際社会は軍備管理の枠組み強化を模索している。
Cộng đồng quốc tế đang tìm cách tăng cường khuôn khổ kiểm soát vũ trang.
- 指導者は防衛力と軍備の質的強化を強調した。
Nhà lãnh đạo nhấn mạnh tăng cường chất lượng năng lực phòng vệ và quân bị.
- 地域の軍備競争が緊張を高めている。
Cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực đang làm gia tăng căng thẳng.
- 市民団体は軍備縮小と平和外交を訴えた。
Các tổ chức dân sự kêu gọi cắt giảm quân bị và ngoại giao hòa bình.