散りばめる
[Tán]
鏤める [Lũ]
鏤める [Lũ]
ちりばめる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
khảm; gắn; đính (ví dụ: bầu trời đầy sao); nạm
JP: 谷には星をちりばめたように黄色い花が咲いていた。
VI: Thung lũng nở rộ những bông hoa màu vàng như những ngôi sao.