着く
[Khán]
つく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
đến
JP: あなたがロンドンに着く頃には晩秋となっているだろう。
VI: Khi bạn đến London, có lẽ đã là cuối thu.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
ngồi
JP: 各自席につきなさい。
VI: Mỗi người hãy ngồi vào chỗ của mình.
🔗 席に着く
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
着いた。
Đã đến.
着きましたよ。
Chúng ta đã đến rồi đây.
着いたばっかりよ。
Tôi vừa mới đến nơi đây.
今着いたの?
Bạn vừa mới đến à?
まだ着かないの?
Chưa đến nơi à?
着いて来ないでよ。
Đừng theo tôi nữa.
電車が、着いたよ。
Tàu đã đến rồi đó.
駅に着いたよ。
Tôi đã đến ga.
いつ着くの?
Khi nào thì đến?
席に着きましょう。
Hãy ngồi xuống.