往く [Vãng]
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
đi; di chuyển (hướng tới); hướng tới; rời đi (đến)
JP: お母さん、泳ぎに行ってもいい?
VI: Mẹ ơi, con đi bơi được không?
🔗 来る
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
di chuyển qua; đi qua; đi dọc theo (ví dụ: con đường)
JP: 探検家が山中の道なき道を行った。
VI: Nhà thám hiểm đã đi qua những con đường không có lối mòn trên núi.
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
diễn ra (tốt, xấu, v.v.); tiến triển; kết quả; hòa hợp
JP: あなたのおかげで仕事がうまく行きました。
VI: Nhờ bạn mà công việc của tôi diễn ra suôn sẻ.
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
📝 thường như で〜
làm (theo cách cụ thể); đi (với; một lựa chọn); thử
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
trôi qua (thời gian, mùa, v.v.); trôi qua
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
chảy; trôi
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
📝 thường viết là 逝く
chết; qua đời
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
đạt đến (giai đoạn, mức độ, tuổi, v.v.); đến; đi (đến mức ...)
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
đến (thông tin, chỉ dẫn, gió, v.v.); đến nơi
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yuku
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau dạng -te của động từ; い đôi khi bị lược bỏ trong văn nói thông thường
tiếp tục ...; tiếp diễn ...; (tiến triển) đều đặn; dần dần ...; tiến triển ...
JP: その音はだんだん小さくなっていった。
VI: Âm thanh đó dần trở nên nhỏ đi.
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
📝 thường viết là イク
lên đỉnh; đạt cực khoái
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Tiếng lóng
phê; ảo giác do ma túy