物故 [Vật Cố]

ぶっこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tử vong

Hán tự

Từ liên quan đến 物故