流れる [Lưu]
ながれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chảy; chảy (chất lỏng, thời gian, v.v.); chạy (mực)

JP: アルフォンスがそら見上みあげたまま、はやながれるくもつめていた。

VI: Alphonse đã ngước nhìn bầu trời, đăm chiêu nhìn những đám mây trôi nhanh.

JP: セーヌがわはパリをながれている。

VI: Sông Seine chảy qua Paris.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị cuốn trôi; bị cuốn đi

JP: 当時とうじはきれいなみずがこのかわにもながれていた。

VI: Lúc đó nước sạch vẫn chảy trong con sông này.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trôi dạt; nổi (ví dụ: mây); lang thang; đi lạc

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

lan truyền (ví dụ: tin đồn, lửa); lan truyền; lưu hành

JP: ジャネットとデイブがあやしいといううわさながれた。

VI: Có tin đồn Janet và Dave đang có mối quan hệ mờ ám.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

được nghe (ví dụ: nhạc); được phát

JP: そのニュースはちょうどラジオでながれたところだ。

VI: Tin tức đó vừa mới được phát trên radio.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rơi vào (ví dụ: lười biếng, tuyệt vọng)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trôi qua; được truyền đi

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị hủy bỏ; bị mất

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

biến mất; bị loại bỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずひくきにながれる。
Nước chảy xuôi.
トイレのみずながれません。
Nước trong nhà vệ sinh không chảy.
トイレのみずながれます。
Nước trong toilet sẽ xả.
トイレがうまくながれません。
Nhà vệ sinh không xả được.
くもながれていく。
Mây trôi dạt.
血液けつえき血管けっかんながれる。
Máu chảy trong mạch máu.
ながれるみずくさらず。
Nước chảy đá mòn.
電流でんりゅうながれる電線でんせんにコイルをちかづけると、コイルにも電気でんきながれます。
Khi đưa cuộn dây lại gần dây dẫn có dòng điện chạy qua, cuộn dây cũng sẽ có dòng điện chảy qua.
ボートはかわながくだった。
Con thuyền trôi xuôi theo dòng sông.
をかざすとみずながれます。
Chỉ cần đưa tay ra là nước sẽ chảy.

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 流れる