過ぎ去る
[Quá Khứ]
過去る [Quá Khứ]
過去る [Quá Khứ]
すぎさる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi qua
JP: くる日もくる日も同じように過ぎ去った。
VI: Ngày qua ngày trôi đi như nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
冬は過ぎ去った。
Mùa đông đã trôi qua.
数年が過ぎ去った。
Vài năm đã trôi qua.
40年が過ぎ去った。
40 năm đã trôi qua.
秋はあっという間に過ぎ去った。
Mùa thu trôi qua trong nháy mắt.
私の一生の大半は過ぎ去った。
Phần lớn cuộc đời tôi đã trôi qua.
軍隊は行進して過ぎ去った。
Quân đội đã diễu hành qua.
騒ぎは2、3日で過ぎ去った。
Ồn ào đã qua đi trong vài ngày.
歳月はいつのまにか過ぎ去っていった。
Thời gian trôi qua một cách vô hình.
過ぎ去ったことを嘆いてもしょうがない。
Việc than vãn về những điều đã qua cũng vô ích.
楽しい学生時代もやがて過ぎ去るでしょう。
Những ngày tháng sinh viên vui vẻ cũng sẽ qua đi thôi.