過ぎ行く [Quá Hành]

過ぎゆく [Quá]

過行く [Quá Hành]

すぎゆく
すぎいく – 過ぎ行く・過行く

Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTự động từ

đi qua

Hán tự

Từ liên quan đến 過ぎ行く