打ちすぎる [Đả]
打ち過ぎる [Đả Quá]
うちすぎる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trôi qua (thời gian)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đánh quá nhiều

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Quá làm quá; vượt quá; lỗi

Từ liên quan đến 打ちすぎる