過ぎる
[Quá]
過る [Quá]
過る [Quá]
よぎる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đi qua; vượt qua
JP: 不安の影が彼女の顔をさっとよぎった。
VI: Một bóng lo âu lướt qua khuôn mặt cô ấy.