横断 [Hoành Đoạn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
băng qua (đường, sông, v.v.); cắt ngang
JP: 道路を横断する時は気を付けなさい。
VI: Khi băng qua đường, hãy cẩn thận.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
băng qua (đông-tây); đi qua
JP: 彼はヨットで太平洋を横断した。
VI: Anh ta vượt qua Thái Bình Dương bằng một con thuyền buồm.
🔗 縦断
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt ngang
🔗 縦断